STT | Khóa đào tạo/tập huấn liên tục ngành y tế (CME) | Số tiết (Số giờ tín chỉ) | Số buổi học | Học phí (VNĐ) | Ngày khai giảng | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý bệnh viện (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 20/09/2025 | 29/09/2025 |
2 | Quản lý chất lượng bệnh viện (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 15/09/2025 | 24/09/2025 |
3 | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (Chứng chỉ) | 48 | 8 | 2.200.000 | 17/09/2025 | 26/09/2025 |
4 | Quản lý chất thải y tế (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 22/09/2025 | 01/10/2025 |
5 | Quản lý thiết bị Y tế (Chứng chỉ) | 40 | 8 | 2.200.000 | 15/09/2025 | 22/09/2025 |
6 | Quản lý Y tế cho Trạm y tế tuyến xã, Phường, thị trấn (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | ||
7 | Quản lý điều dưỡng (Chứng chỉ) | 56 | 12 | 2.400.000 | 15/09/2025 | 26/09/2025 |
8 | Công tác xã hội trong bệnh viện (Chứng chỉ) | 40 | 8 | 2.200.000 | 15/09/2025 | 22/09/2025 |
9 | Sư phạm Y học cơ bản (Chứng chỉ) | 80 | 16 | 2.500.000 | 17/09/2025 19/09/2025 |
02/10/2025 30/09/2025 |
10 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Y học (Chứng chỉ) | 45 | 9 | 2.200.000 | 22/09/2025 | 30/09/2025 |
11 | Dinh dưỡng cộng đồng (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | ||
12 | Quản lý dinh dưỡng tiết chế (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | 17/09/2025 | 26/09/2025 |
13 | An toàn thực phẩm (Chứng chỉ) | 48 | 10 | 2.200.000 | ||
14 | Dinh dưỡng nhi khoa | 48 | 10 | 2.200.000 | 25/09/2025 | 04/10/2025 |
15 | Kỹ năng giao tiếp, quy tắc ứng xử dành cho các cán bộ y tế (Chứng nhận) | 1.500.000 | 24/09/2025 | 28/09/2025 | ||
16 | Quản lý Y tế (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 22/09/2026 | 26/09/2025 |
17 | Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 21/10/2025 | 25/10/2025 |
18 | An toàn sinh học phòng xét nghiệm (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 25/09/2025 | 29/09/2025 |
19 | Tư vấn xét nghiệm HIV/AIDS | 24 | 5 | 1.500.000 | 17/09/2025 | 21/09/2025 |
20 | Hộ lý y công (Chứng nhận) | 8 | 2 | 700.000 | ||
21 | Nuôi con bằng sữa mẹ (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | ||
22 | Vệ sinh môi trường bề mặt trong các cơ sở y tế (Chứng nhận) | 8 | 2 | 700.000 | ||
23 | An toàn người bệnh (Chứng chỉ) | 24 | 5 | 1.500.000 | 15/09/2025 | 19/09/2025 |
24 | Tư vấn & truyền thông giáo dục sức khoẻ cho người bệnh (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 25/09/2025 | 29/09/2025 |
25 | Chăm sóc người bệnh toàn diện (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 25/09/2025 | 29/09/2025 |
26 | Phòng chống các bệnh lây nhiễm qua đường máu và dịch sinh học (Chứng nhận) | 24 | 5 | 1.500.000 | 23/09/2025 | 27/09/2025 |