Lich khai giang thang 11 aaa

STT

Khóa học

Số tiết

Số buổi học

Học phí

Ngày khai giảng

Ngày kết thúc

 
   

1

Quản lý bệnh viện (Chứng chỉ)

48

10

2.200.000

19/11/2024

28/11/2024

   

2

Quản lý chất lượng bệnh viện (Chứng chỉ)

48

10

2.200.000

21/11/2024

30/11/2024

   

3

Kiểm soát nhiễm khuẩn trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (Chứng chỉ)

48

08

2.200.000

11/11/2024

18/11/2024

   

4

Quản lý chất thải y tế (Chứng chỉ)

48

10

2.200.000

27/11/2024

06/12/2024

   

5

Quản lý vật tư, trang thiết bị Y tế (Chứng chỉ)

40

10

2.200.000

       

6

Quản lý Y tế cho Trạm y tế tuyến xã, Phường, thị trấn

(Chứng chỉ)

48

10

2.200.000

11/11/2024

20/11/2024

   

7

Quản lý điều dưỡng (Chứng chỉ)

56

12

2.400.000

11/11/2024

22/11/2024

   

8

Công tác xã hội trong bệnh viện (Chứng chỉ)

40

08

2.200.000

       

9

Sư phạm Y học cơ bản (Chứng chỉ)

80

12

2.500.000

13/11/2024

24/11/2024

   

10

Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Y học (Chứng chỉ)

45

10

2.200.000

       

11

Dinh dưỡng cộng đồng (Chứng chỉ)

48

10

2.200.000

       

12

Dinh dưỡng lâm sàng (Chứng chỉ)

48

10

2.200.000

28/11/2024

07/12/2024

   

13

An toàn thực phẩm (Chứng chỉ)

48

10

2.200.000

       

14

Kỹ năng giao tiếp, quy tắc ứng xử dành cho các cán bộ y tế (Chứng nhận)

24

05

1.500.000

25/11/2024

29/11/2024

   

15

Quản lý Y tế (Chứng nhận)

24

5

1.500.000

20/11/2024

24/11/2024

   

16

Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm (Chứng nhận)

24

05

1.500.000

12/11/2024

16/11/2024

   

17

An toàn sinh học phòng xét nghiệm (Chứng nhận)

24

05

1.500.000

17/11/2024

21/11/2024

   

18

Quản lý đào tạo liên tục (Chứng nhận)

24

05

1.500.000

       

19

Hộ lý y công (Chứng nhận)

08

01

700.000

22/11/2024

22/11/2024

   

20

Nuôi con bằng sữa mẹ (Chứng nhận)

20

04

1.500.000

27/11/2024

30/11/2024

   

21

Vệ sinh môi trường bề mặt trong các cơ sở y tế (Chứng nhận)

08

01

700.000

       

22

An toàn người bệnh

24

05

1.500.000

26/11/2024

30/11/2024