STT Khóa học Số tiết Số buổi học Học phí (VNĐ) Ngày khai giảng Ngày kết thúc
1 Quản lý bệnh viện (Chứng chỉ) 48 10 2.200.000 14/07/2025 23/07/2025
2 Quản lý chất lượng bệnh viện (Chứng chỉ) 48 10 2.200.000 27/06/2025
24/07/2025
27/06/2025
02/08/2025
3 Kiểm soát nhiễm khuẩn trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (Chứng chỉ) 48 8 2.200.000 30/06/2025
08/07/2025
07/07/2025
15/07/2025
4 Quản lý chất thải y tế (Chứng chỉ) 48 10 2.200.000
5 Quản lý thiết bị Y tế (Chứng chỉ) 40 8 2.200.000 21/07/2025 28/07/2025
6 Quản lý Y tế cho Trạm y tế tuyến xã, Phường, thị trấn (Chứng chỉ) 48 10 2.200.000
7 Quản lý điều dưỡng (Chứng chỉ) 56 12 2.400.000 01/07/2025
21/07/2025
12/07/2025
01/08/2025
8 Công tác xã hội trong bệnh viện (Chứng chỉ) 40 8 2.200.000 07/07/2025 14/07/2025
9 Sư phạm Y học cơ bản (Chứng chỉ) 80 16 2.500.000 11/07/2025 22/07/2025
10 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Y học (Chứng chỉ) 45 9 2.200.000 17/07/2025 26/07/2025
11 Dinh dưỡng cộng đồng (Chứng chỉ) 48 10 2.200.000
12 Quản lý dinh dưỡng tiết chế (Chứng chỉ) 48 10 2.200.000 28/07/2025 06/08/2025
13 An toàn thực phẩm (Chứng chỉ) 48 10 2.200.000
14 Kỹ năng giao tiếp, quy tắc ứng xử dành cho các cán bộ y tế (Chứng nhận) 24 5 1.500.000 26/07/2025 30/07/2025
15 Quản lý Y tế (Chứng nhận) 24 5 1.500.000
16 Quản lý chất lượng phòng xét nghiệm (Chứng nhận) 24 5 1.500.000 10/07/2025 14/07/2025
17 An toàn sinh học phòng xét nghiệm (Chứng nhận) 24 5 1.500.000 25/07/2025 29/07/2025
18 Tư vấn xét nghiệm HIV/AIDS 24 5 1.500.000 27/06/2025
24/07/2025
01/07/2025
28/07/2025
19 Hộ lý y công (Chứng nhận) 8 2 700.000
20 Nuôi con bằng sữa mẹ (Chứng nhận) 20 4 1.500.000 25/07/2025 /07/2025
21 Vệ sinh môi trường bề mặt trong các cơ sở y tế (Chứng nhận) 8 2 700.000
22 An toàn người bệnh (Chứng chỉ) 24 5 1.500.000 28/06/2025
28/07/2025
02/07/2025
01/08/2025
23 Tư vấn & truyền thông giáo dục sức khoẻ cho người bệnh (Chứng nhận) 24 5 1.500.000 23/07/2025 27/07/2025
24 Chăm sóc người bệnh toàn diện (Chứng nhận) 24 5 1.500.000 25/07/2025 29/07/2025